BỆNH VIỆN HỮU NGHỊ ĐA KHOA NGHỆ AN - GIAI ĐOẠN 2
Phục vụ tận tâm - Nâng tầm Y Đức
Địa chỉ: Km5, Đại lộ Lê Nin, TP Vinh, Nghệ An
Điện thoại: 0238 397 6666
Chi Tiết Tin Tức

HỘI CHỨNG “NGƯỜI ĐỎ” DO VANCOMYCIN

Vancomycin là kháng sinh glycopeptide được sử dụng trong điều trị nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn Gram dương, đặc biệt là Staphylococcus aureus kháng methicillin (MRSA). Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc này có thể gây ra một tác dụng phụ đặc trưng: phản ứng truyền vancomycin (Vancomycin Infusion Reaction – VIR), trước đây gọi là hội chứng “người đỏ”.

Đặc điểm chính của phản ứng truyền Vancomycin

  • Cơ chế: Không phải phản ứng dị ứng qua trung gian IgE, mà là phản ứng quá mẫn dạng phản vệ do giải phóng trực tiếp histamine từ tế bào mast và bạch cầu ái kiềm
  • Yếu tố nguy cơ: Liên quan chủ yếu đến tốc độ truyền nhanh (<1 giờ/1 g), nhưng có thể xảy ra ngay cả khi truyền chậm hoặc sau nhiều ngày điều trị.
  • Tỷ lệ: Báo cáo dao động từ 5–50% bệnh nhân được truyền tĩnh mạch vancomycin.

Triệu chứng lâm sàng

  • Ban đỏ, ngứa, đỏ bừng da vùng mặt, cổ, ngực, thân trên (có thể lan tứ chi)
  • Có thể kèm: buồn nôn, tụt huyết áp, chóng mặt, nhịp tim nhanh, đau ngực hoặc đau lưng, phù mạch.
  • Trường hợp nặng: sốc, ngừng tim (hiếm gặp).
  • Khởi phát: thường trong 4–10 phút đầu truyền, nhưng có thể muộn hơn.

Xử trí

Nếu xuất hiện RMS (Red man syndrom – Hội chứng người đỏ), cần ngừng truyền ngay vancomycin. Diphenhydramin hydroclorid 50 mg (dùng đường tĩnh mạch hoặc uống) có thể giúp giải quyết hầu hết các triệu chứng của phản ứng. Sau khi hết mẩn, ngứa, có thể thử truyền lại ở tốc độ thấp hơn và/hoặc liều thấp hơn. Vancomycin được dung nạp tốt hơn nhiều khi được dùng với các liều nhỏ hơn và số lần dùng nhiều hơn. Nếu xuất hiện tụt huyết áp, cần truyền dịch và sử dụng thuốc làm tăng huyết áp trong trường hợp nặng.

Phòng ngừa

  • Tuân thủ tốc độ truyền: ít nhất 60 phút cho mỗi liều 500mg, với tốc độ tối đa 10mg/phút và thay đổi luân phiên vị trí truyền.
  • Giáo dục nhân viên y tế: nhận biết sớm, tránh ghi nhầm thành dị ứng IgE thật sự.
  • Phối hợp liên chuyên khoa: bác sĩ, điều dưỡng, dược sĩ cùng theo dõi và xử trí.

GIỚI THIỆU CA BỆNH

Người bệnh nữ, 29 tuổi nhập viện tại khoa Ngoại chấn thương tại Bệnh viện Hữu Nghị Đa Khoa Nghệ An – Giai đoạn 2. Người bệnh nghi ngờ có phản ứng liên quan đến truyền dịch với Vancomycin sau khi dùng thuốc. Người bệnh được chỉ định Vancomycin 1g pha với 100ml truyền tĩnh mạch 30 giọt/phút kết hợp với Ceftriaxone 1g.

Người bệnh dùng thuốc buổi sáng không có phản ứng, sau khi sử dụng liều thứ 2 Vancomycin khoảng 1/2 lọ bắt đầu xuất hiện nóng bừng mặt, không ngứa, sau dừng thuốc triệu chứng thuyên giảm. Người bệnh tiếp tục sử dụng Ceftriaxone 1g, sau 15 phút sử dụng, xuất hiện phản ứng ngứa, phản ứng đỏ bừng mặt, tê đầu môi, người bệnh được cho dừng thuốc và truyền lại với tốc độ chậm hơn thì các triệu chứng giảm.

Ngày tiếp theo, sử dụng vancomycin với liều dùng và tốc độ như cũ, truyền xong người bệnh chưa có triệu chứng, tiếp tục sử dụng Ceftriaxone 1g. Sau khi sử dụng 5 phút, người bệnh xuất hiện triệu chứng nóng bừng mặt, đỏ bừng nửa thân mình trên, tê và sưng môi, sưng mi mắt, tức ngực, mạch 64 lần/phút, HA: 85/65mmHg, SpO2 99%, thở khí trời.

Người bệnh nghi ngờ dị ứng kháng sinh Ceftriaxone chưa loại trừ hội chứng “người đỏ” do tốc độ truyền và nồng độ truyền Vancomycin.

Sau khi ngừng sử dụng kháng sinh Ceftriaxone và thay đổi cách dùng kháng sinh Vancomycin bằng cách giảm nồng độ pha loãng và tốc độ truyền, người bệnh không còn xuất hiện các triệu chứng như cũ, ổn định và xuất viện.

Kết luận: Việc sử dụng Vancomycin đường tiêm truyền để điều trị ngày càng nhiều, việc báo cáo các trường hợp có thể mắc hội chứng “người đỏ” là điều cần thiết. Mặc dù, phản ứng với việc truyền Vancomycin thường xảy ra trong các trường hợp tiêm thuốc vào tĩnh mạch nhanh và trong những phút đầu tiên sau liều đầu tiên của phác đồ điều trị. Trên cở sở ca lâm sàng trên, điều quan trọng là bác sĩ điều trị và điều dưỡng phải tuân thủ chính xác các hướng dẫn liên quan đến việc sử dụng thuốc bằng cách tính liều lượng, mức độ pha loãng và tốc độ truyền của thuốc. Điều dưỡng cần phải nhận biết được khả năng phản ứng bất lợi này xảy ra trong thực hành để có thể áp dụng các biện pháp điều trị ngay lập tức, tránh đe doạ tính mạng của người bệnh.

Tin Tức Liên Quan